--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ simple machine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sessile
:
(thực vật học) không cuống
+
ộn ện
:
LumberlyNgười có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ệnA woman near her time walks in a lumberly way
+
sung quân
:
(từ cũ) Be exiled and made a border guard
+
canh cách
:
To clatterxoong nồi chạm canh cáchpots and pans clattered and clattered
+
tính chất
:
nature, property